Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 2: Healthy Living là nền tảng quan trọng giúp các em học sinh giao tiếp hiệu quả về chủ đề sức khỏe và lối sống lành mạnh. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng chi tiết với phiên âm, nghĩa, cách dùng và ví dụ minh họa. Đồng thời, IELTS LangGo cũng sẽ chia sẻ các cụm từ hữu ích và bài tập thực hành để giúp các em củng cố kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Dưới đây là bộ từ vựng Unit 2 lớp 7 trong sách Global Success:
1. Acne [ˈækni] (n): Mụn trứng cá
Cách dùng: Sử dụng để chỉ tình trạng da bị mụn, thường gặp ở tuổi dậy thì
Ví dụ: Many teenagers have problems with acne during puberty. (Nhiều thanh thiếu niên gặp vấn đề về mụn trứng cá trong thời kỳ dậy thì.)
2. Affect [əˈfekt] (v): Tác động, ảnh hưởng đến
Cách dùng: Dùng để diễn tả sự tác động hoặc ảnh hưởng của một yếu tố đến yếu tố khác
Ví dụ: Lack of sleep can affect your concentration at school. (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn ở trường.)
3. Avoid [əˈvɔɪd] (v): Tránh
Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả việc né tránh, không làm gì đó
Ví dụ: You should avoid eating too much fast food. (Bạn nên tránh ăn quá nhiều thức ăn nhanh.)
4. Chapped [tʃæpt] (adj): Bị nứt nẻ, khô ráp
Cách dùng: Mô tả tình trạng da bị khô, nứt nẻ, thường dùng cho môi hoặc da tay
Ví dụ: Use lip balm to prevent chapped lips in winter. (Sử dụng son dưỡng môi để ngăn ngừa tình trạng môi nứt nẻ vào mùa đông.)
5. Dim [dɪm] (adj): Tối mờ, không đủ sáng
Cách dùng: Dùng để mô tả ánh sáng yếu, không đủ để nhìn rõ
Ví dụ: Reading in dim light can damage your eyes. (Đọc sách trong ánh sáng mờ có thể làm hại mắt của bạn.)
6. Disease [dɪˈziːz] (n): Bệnh
Cách dùng: Chỉ các loại bệnh tật, từ nhẹ đến nặng
Ví dụ: Regular exercise can help prevent heart disease. (Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim.)
7. Eye drops [aɪ drɒps] (n): Thuốc nhỏ mắt
Cách dùng: Dùng để chỉ loại thuốc dạng lỏng dùng để điều trị các vấn đề về mắt
Ví dụ: The doctor prescribed eye drops for my dry eyes. (Bác sĩ kê thuốc nhỏ mắt cho tình trạng khô mắt của tôi.)
8. Fat [fæt] (n): Mỏ
Cách dùng: Chỉ chất béo trong thực phẩm hoặc trong cơ thể
Ví dụ: Try to eat less fat to maintain a healthy weight. (Hãy cố gắng ăn ít mỡ hơn để duy trì cân nặng khỏe mạnh.)
9. Fit [fɪt] (adj): Gọn gàng, cân đối
Cách dùng: Mô tả tình trạng sức khỏe tốt, thể lực khỏe mạnh
Ví dụ: She exercises daily to stay fit and healthy. (Cô ấy tập thể dục hàng ngày để giữ dáng và khỏe mạnh.)
10. Health [helθ] (n): Sức khỏe
Cách dùng: Chỉ tình trạng thể chất và tinh thần của con người
Ví dụ: Good nutrition is important for your health. (Dinh dưỡng tốt rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.)
Collocations:
11. Healthy [ˈhelθi] (adj): Khỏe mạnh, lành mạnh
Cách dùng: Mô tả tình trạng tốt của sức khỏe hoặc thói quen có lợi cho sức khỏe
Ví dụ: Eating vegetables is a healthy habit. (Ăn rau củ là một thói quen lành mạnh.)
12. Indoors [ˈɪnˈdɔːz] (adv): Trong nhà
Cách dùng: Chỉ hoạt động diễn ra bên trong nhà, tòa nhà
Ví dụ: We stayed indoors because of the heavy rain. (Chúng tôi ở trong nhà vì trời mưa to.)
13. Lip balm [lɪp bɑːm] (n): Kem bôi môi (chống nứt nẻ)
Cách dùng: Sản phẩm dùng để dưỡng ẩm và bảo vệ môi
Ví dụ: Always carry lip balm during dry weather. (Luôn mang theo son dưỡng môi trong thời tiết khô hanh.)
14. Pimple [ˈpɪmpl] (n): Mụn
Cách dùng: Chỉ các nốt mụn nhỏ trên da
Ví dụ: Don't squeeze pimples as it can cause scarring. (Đừng nặn mụn vì có thể gây scar.)
15. Pop [pɒp] (v): Nặn (mụn)
Cách dùng: Hành động ấn hoặc nặn mụn để loại bỏ
Ví dụ: Doctors advise not to pop pimples with your fingers. (Các bác sĩ khuyên không nên nặn mụn bằng tay.)
16. Protein [ˈproʊtiːn] (n): Chất đạm
Cách dùng: Chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể
Ví dụ: Fish and meat are good sources of protein. (Cá và thịt là nguồn protein tốt.)
17. Skin condition [skɪn kənˈdɪʃn] (n): Tình trạng da
Cách dùng: Mô tả tình trạng sức khỏe của da
Ví dụ: Eczema is a common skin condition in children. (Chàm là một tình trạng da phổ biến ở trẻ em.)
18. Soybean [ˈsɔɪbiːn] (n): Đậu nành
Cách dùng: Loại đậu giàu protein thực vật
Ví dụ: Soybeans are rich in vegetable protein. (Đậu nành giàu protein thực vật.)
19. Sunburn [ˈsʌnbɜːn] (n): Sự cháy nắng
Cách dùng: Tình trạng da bị tổn thương do tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời
Ví dụ: Use sunscreen to prevent sunburn. (Sử dụng kem chống nắng để ngăn ngừa cháy nắng.)
20. Tofu [ˈtoʊfuː] (n): Đậu phụ
Cách dùng: Thực phẩm làm từ đậu nành, giàu protein
Ví dụ: Tofu is a popular protein source for vegetarians. (Đậu phụ là nguồn protein phổ biến cho người ăn chay.)
21. Virus [ˈvaɪrəs] (n): (Con) vi rút
Cách dùng: Tác nhân gây bệnh nhỏ bé có thể lây nhiễm
Ví dụ: Wash your hands regularly to prevent virus infection. (Rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa nhiễm virus.)
22. Vitamin [ˈvaɪtəmɪn] (n): Vitamin
Cách dùng: Chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe
Ví dụ: Oranges are rich in vitamin C. (Cam giàu vitamin C.)
Phần này sẽ giới thiệu những cụm từ thông dụng và hữu ích trong từ vựng Unit 2 lớp 7 Global Success giúp các em diễn đạt ý tưởng về sức khỏe một cách tự nhiên và chính xác:
Ví dụ: Outdoor activities like hiking and cycling are good for your health. (Các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe có lợi cho sức khỏe.)
Ví dụ: Fresh fruits and vegetables are good for our health. (Trái cây và rau củ tươi tốt cho sức khỏe của chúng ta.)
Ví dụ: Cycling in the countryside helps us enjoy fresh air and beautiful scenery. (Đạp xe ở vùng nông thôn giúp chúng ta tận hưởng không khí trong lành và phong cảnh đẹp.)
Ví dụ: Mountain areas provide free air that's beneficial for our lungs. (Vùng núi cung cấp không khí trong lành có lợi cho phổi.)
Ví dụ: People who exercise regularly tend to live long lives. (Những người tập thể dục đều đặn có xu hướng sống thọ.)
Ví dụ: Japanese people are healthy because their diet includes lots of fish and vegetables. (Người Nhật khỏe mạnh vì chế độ ăn uống của họ bao gồm nhiều cá và rau củ.)
Ví dụ: Coastal people eat a lot of fish, which provides omega-3 fatty acids. (Người dân ven biển ăn nhiều cá, cung cấp axit béo omega-3.)
Ví dụ: Raw vegetables contain more vitamins than cooked ones. (Rau sống chứa nhiều vitamin hơn rau nấu chín.)
Ví dụ: Use little cooking oil to keep your meals healthy. (Sử dụng ít dầu ăn để giữ bữa ăn khỏe mạnh.)
Ví dụ: Beans and nuts are excellent sources of vegetable protein. (Đậu và các loại hạt là nguồn protein thực vật tuyệt vời.)
Ví dụ: Swimming is an excellent way to keep fit. (Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng.)
Ví dụ: Young people should develop healthy habits early in life. (Người trẻ nên phát triển thói quen lành mạnh từ sớm.)
Ví dụ: Taking care of skin requires daily cleansing and moisturizing. (Chăm sóc da cần làm sạch và dưỡng ẩm hàng ngày.)
Ví dụ: Children should go to bed early for proper growth. (Trẻ em nên đi ngủ sớm để phát triển đúng cách.)
Ví dụ: Students need to get enough sleep to concentrate in class. (Học sinh cần ngủ đủ giấc để tập trung trong lớp.)
Ví dụ: Doctors recommend we eat more fruit and vegetables daily. (Bác sĩ khuyên chúng ta nên ăn nhiều trái cây và rau củ hàng ngày.)
Ví dụ: We should eat less fast food to avoid obesity. (Chúng ta nên ăn ít thức ăn nhanh để tránh béo phì.)
Ví dụ: Wash your face twice a day to keep it clean. (Rửa mặt hai lần một ngày để giữ mặt sạch sẽ.)
Ví dụ: People with sensitive skin should use special soap. (Người có da nhạy cảm nên sử dụng xà phòng đặc biệt.)
Ví dụ: If you feel unwell, you should see a doctor immediately. (Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức.)
Ví dụ: A small cut can become infected if it gets serious. (Một vết cắt nhỏ có thể bị nhiễm trùng nếu nó trở nên nghiêm trọng.)
Để củng cố từ vựng Unit 2 lớp 7, chúng tôi cung cấp hai bài tập thực hành với đáp án chi tiết giúp các em tự kiểm tra và nâng cao kiến thức:
1. Sarah has problems with _______ on her face during puberty.
acne
sunburn
virus
protein
2. Lack of sleep can _______ your performance at school.
avoid
affect
prevent
improve
3. You should _______ eating too much junk food.
affect
increase
avoid
enjoy
4. Her lips are _______ because of the cold weather.
healthy
chapped
bright
smooth
5. Reading in _______ light can damage your eyesight.
bright
natural
dim
colorful
6. Regular exercise helps prevent heart _______.
disease
vitamin
protein
fat
7. The doctor prescribed _______ for my dry eyes.
lip balm
eye drops
vitamin
protein
8. Try to eat less _______ to maintain a healthy weight.
fruit
vegetables
fat
water
9. She exercises daily to stay _______ and healthy.
tired
sick
weak
fit
10. Good nutrition is essential for your _______.
disease
health
virus
fat
11. We stayed _______ because of the heavy rain.
outdoors
indoors
outside
away
12. Use _______ to prevent dry lips in winter.
eye drops
soap
lip balm
vitamin
13. Don't squeeze _______ as it can cause infection.
pimples
vegetables
fruits
vitamins
14. Fish and meat are excellent sources of _______.
fat
virus
disease
protein
15. Use sunscreen to prevent _______ when going to the beach.
acne
sunburn
pimples
virus
A. acne
B. affect
C. avoid
B. chapped
C. dim
A. disease
B. eye drops
C. fat
D. fit
B. health
B. indoors
C. lip balm
A. pimples
D. protein
B. sunburn
Qua bài viết này đã trình bày đầy đủ từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 2: Healthy Living với phiên âm chuẩn, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa sinh động. Các bạn hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình một cách tự nhiên nhất nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ